Việt
sự đầm
sự nện
sự giã
sự lèn chặt
sự đầm chặt
sự đầm cát
sự đóng
sự đóng cọc
Anh
Ramming
Đức
Stampfen
Verdichten
Festklopfen
Einrammen
ramming
sự đầm chặt, sự giã, sự nện, sự lèn chặt
Stampfen /nt/XD, CNSX/
[EN] ramming
[VI] sự đầm, sự lèn chặt
Verdichten /nt/CNSX/
[VI] sự lèn chặt, sự đầm chặt
Festklopfen /nt/XD/
[VI] sự đầm; sự đóng cọc
Einrammen /nt/XD/
[VI] sự đóng cọc
o sự đầm, sự đóng, sự nện, sự giã