TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rated

đã ghi

 
Tự điển Dầu Khí

đã đánh giá

 
Tự điển Dầu Khí

đã tính toán

 
Tự điển Dầu Khí

đã được định mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định mức

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

danh định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

danh nghĩa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được thiết kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được định mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rated

rated

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nominal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rated

nominal

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Nenn-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rated

nominal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nominal,rated /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nenn-

[EN] nominal; rated

[FR] nominal

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rated

danh định, danh nghĩa, được tính, được thiết kế, được định mức

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Rated

định mức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rated

đã được định mức

Lexikon xây dựng Anh-Đức

rated

rated

nominal

Tự điển Dầu Khí

rated

[reit]

o   đã ghi, đã đánh giá, đã tính toán

§   rated loan : tối trọng tối đa

§   rated working pressure : áp suất tối đa