Việt
đã ghi
đã đánh giá
đã tính toán
đã được định mức
định mức
danh định
danh nghĩa
được tính
được thiết kế
được định mức
Anh
rated
nominal
Đức
Nenn-
Pháp
nominal,rated /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nenn-
[EN] nominal; rated
[FR] nominal
danh định, danh nghĩa, được tính, được thiết kế, được định mức
Rated
[reit]
o đã ghi, đã đánh giá, đã tính toán
§ rated loan : tối trọng tối đa
§ rated working pressure : áp suất tối đa