TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recharge

sự nạp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nạp bổ sung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bổ sung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bổ xung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nạp lại ~ of ground water sự bổ xung nước ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

recharge

recharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

recharge

wiederaufladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

wiederladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wiederauffüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nachladen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Grundwasseranreicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recharge

réalimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recharge

sự nạp lại

Từ điển môi trường Anh-Việt

Recharge

Sự nạp lại

The process by which water is added to a zone of saturation, usually by percolation from the soil surface; e.g., the recharge of an aquifer.

Quá trình qua đó nước được thêm vào một tầng bão hòa, thường là do nước thấm qua mặt đất; ví sự nạp nước vào tầng ngậm nước.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Recharge

[DE] Aufladen

[VI] Sự nạp lại

[EN] The process by which water is added to a zone of saturation, usually by percolation from the soil surface; e.g., the recharge of an aquifer.

[VI] Quá trình qua đó nước được thêm vào một tầng bão hòa, thường là do nước thấm qua mặt đất; ví sự nạp nước vào tầng ngậm nước.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recharge /SCIENCE/

[DE] Grundwasseranreicherung

[EN] recharge

[FR] réalimentation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recharge

nạp bổ sung

recharge

sự bổ sung

recharge

sự nạp lại

Từ điển Polymer Anh-Đức

recharge

wiederaufladen, auffüllen, wiederauffüllen, nachladen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recharge

sự bổ xung, sự nạp lại ~ of ground water sự bổ xung nước ngầm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiederaufladen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] recharge

[VI] nạp lại

wiederladen /vt/XD/

[EN] recharge

[VI] nạp lại, nạp bổ sung

aufladen /vt/XD/

[EN] recharge

[VI] nạp lại, bổ sung