Việt
cho chín tới
sự thành thục
sự chín muồi
Anh
Ripening
maturation
Đức
Reifung
Reifeprozess
Pháp
maturation,ripening /AGRI/
[DE] Reifeprozess; Reifung
[EN] maturation; ripening
[FR] maturation
Reifung /f/FOTO/
[EN] ripening
[VI] sự thành thục, sự chín muồi (nhũ tương)