TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slim

động cơ cảm ứng tuyến tính đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mảnh khảnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mảnh dẻ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thon thả

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mảnh mai

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mong manh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

slim

SLIM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slender

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

uncertain

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

single linear inductor motor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

slim

leichter machen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einzellinearinduktionsmotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einzellinearinduktionsmotor /m/V_TẢI/

[EN] SLIM, single linear inductor motor

[VI] động cơ cảm ứng tuyến tính đơn

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mong manh

slim, slender, uncertain

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

slender,slim

Mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon thả, mảnh mai (người)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leichter machen

slim

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SLIM /điện lạnh/

động cơ cảm ứng tuyến tính đơn

SLIM

động cơ cảm ứng tuyến tính đơn