Việt
Học bổng
Học rộng
uyên bác
Anh
Scholarship
grant
fellowship
bursary
Đức
Stipendium
Pháp
Bourse
scholarship,grant,fellowship,bursary
[DE] Stipendium
[EN] scholarship, grant, fellowship, bursary
[FR] Bourse
[VI] Học bổng
scholarship
Học rộng, uyên bác, học bổng