Việt
bé
nhỏ
nỏ
chuông nhỏ
chuông liệu nhỏ
Sửa chữa nhỏ
vừa và lớn
Anh
small
medium and heavy repairs
Đức
klein
Klein-
Small,medium and heavy repairs
Sửa chữa nhỏ, vừa và lớn
Small, medium and heavy repairs
bé, nhỏ
Klein- /pref/FOTO, B_BÌ/
[EN] small
[VI] nhỏ
chuông nhỏ, chuông liệu nhỏ
nhỏ, bé
bé, nỏ
model mổ hình nhi Mô hình bộ nbớ cửa họ bộ xử lý Intel 80 X 86. Mô bình nhỏ chi cho phép 64 kilobyte (KB) đối VỚI mẫ và chỉ 64 KB đối VỚI dữ Hậu
ad. little in size or amount; few in number; not important; opposite large