Việt
tiếp sau
tiếp đó ~ fault đứt gẫ y tiếp sau ~ valley thung lũng tiếp sau
Tiếp hậu
luật lệ tiếp theo
Anh
subsequent
Legislation
Subsequent Legislation
Đức
anschließend
nachfolgend
nachträglich
Legislation,Subsequent
Legislation,Subsequent, Subsequent Legislation
(tt) : tiếp sau, đến sau, hậu lai. [L] condition subsequent - điều kiện giải tiêu, diều kiện hùy bò (phn. condition precedent).
tiếp sau, tiếp đó ~ fault đứt gẫ y tiếp sau ~ valley thung lũng tiếp sau
Following in time.