substructure
['sʌbstrʌkt∫ə]
o cấu trúc dưới, cơ sở hạ tầng, cấu trúc móng
- Khung giàn bằng thép và cơ cấu nâng đỡ khoan, dùng để đặt các thiết bị khoan.
- Sàn ở phía dưới sàn chính của tàu nửa chìm, giàn sản xuất.
§ derrick substruture : cấu trúc móng của giàn tháp