Việt
Xu hướng
khuynh hướng
xu thế barometric ~ khuynh hướng khí áp
trường phái
xu thế.
xu thế
chiều hướng
Khuynh hướng.
Anh
tendency
Đức
Tendenz
Tendency
xu thế, xu hướng, chiều hướng
Khuynh hướng, xu hướng, xu thế.
Xu hướng, khuynh hướng, trường phái
khuynh hướng, xu thế barometric ~ khuynh hướng khí áp
o khuynh hướng, xu hướng
§ knocking tendency : xu hướng nổ
Direction or inclination, as toward some objector end.