TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tendency

Xu hướng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuynh hướng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xu thế barometric ~ khuynh hướng khí áp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trường phái

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xu thế.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xu thế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiều hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Khuynh hướng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

tendency

tendency

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

tendency

Tendenz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Tendency

Khuynh hướng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tendency

xu thế, xu hướng, chiều hướng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tendency

Khuynh hướng, xu hướng, xu thế.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tendenz

tendency

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tendency

Xu hướng, khuynh hướng, trường phái

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tendency

Xu hướng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tendency

khuynh hướng, xu thế barometric ~ khuynh hướng khí áp

Tự điển Dầu Khí

tendency

o   khuynh hướng, xu hướng

§   knocking tendency : xu hướng nổ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

tendency

Direction or inclination, as toward some objector end.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Tendency

Xu hướng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tendency

khuynh hướng