TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xu thế

xu thế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiều hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theo hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiếu hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuynh hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiểu hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xu thế

trend

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 trend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tendency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

xu thế

Tendenz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Trendbestimmung

Xác định xu thế

Treten bei zeitbezogenen Beobachtungswerten starke Schwankungen auf, so zeigt der Polygonzug einen sprunghaften Verlauf, der Trends und Trendwenden verschleiern kann.

Nếu trong các trị số quan sát theo thời gian có những dao động mạnh, thì đường đa giác có một tiến trình nhảy vọt có thể che dấu các xu thế và các bước ngoặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Preise haben eine steigende Tendenz

giá cả có xu hướng tăng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tendenz /f =, -en/

khuynh hưđng, xu hướng, xu thế, chiểu hưóng, khao khát, ưdc mong; ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neigung /die; -, -en/

(o Pl ) xu hướng; xu thế; chiếu hướng;

Tendenz /[ten'dents], die; -, -en/

khuynh hướng; xu hướng; xu thế; chiều hướng (Entwicklungslinie);

giá cả có xu hướng tăng. : die Preise haben eine steigende Tendenz

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tendency

xu thế, xu hướng, chiều hướng

trend

xu thế, hướng, chiều hướng, phương hướng, theo hướng, hướng về

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trend

hướng, xu thế

Từ điển phân tích kinh tế

trend

xu thế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trend

xu thế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xu thế

Tendenz f.