Việt
giấy chứng nhận đã kiểm tra
giấy chứng nhận đã thử nghiệm
giấy chứng nhận thí nghiệm
giấy chứng nhận thử nghiệm
biên bản thử nghiệm
sự xác nhận thử nghiệm
giấy chứng nhận kiểm tra
Anh
TEST CERTIFICATE
log
inspection certificate
Đức
PRÜFZEUGNIS
Prüfungszeugnis
Lieferungsbescheinigung
Pruefprotokoll
Prüfbestätigung
Prüfbescheinigung
Pháp
CERTIFICAT D`ESSAI
certificat attestant de la qualité du matériel
certificat d'essai
certificat d'essais
compte rendu d'essai
Prüfbestätigung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] test certificate
[VI] giấy chứng nhận đã thử nghiệm
Prüfbescheinigung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection certificate, test certificate
[VI] giấy chứng nhận đã kiểm tra, giấy chứng nhận đã thử nghiệm
test certificate /TECH/
[DE] Prüfungszeugnis
[FR] certificat attestant de la qualité du matériel
[DE] Lieferungsbescheinigung; Pruefprotokoll
[FR] certificat d' essai; certificat d' essai; certificat d' essais; compte rendu d' essai
test certificate
giấy chứng nhận đã kiểm tra, giấy chứng nhận đã thử nghiệm
Test certificate
Test Certificate
test certificate, log
[DE] PRÜFZEUGNIS
[EN] TEST CERTIFICATE
[FR] CERTIFICAT D`ESSAI