TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to take

bắt quân

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Anh

to take

To take

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to take

Entnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to take

ramassage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taking,to take

[DE] Entnahme; entnehmen

[EN] taking; to take

[FR] ramassage; ramasser

taking,to take /BUILDING/

[DE] Entnahme; entnehmen

[EN] taking; to take

[FR] ramassage; ramasser

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

To take

bắt quân