TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transcription

Phiên mã

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự phiên âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiên âm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phiên mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sao chép lại conventional ~ sự phiên âm transcriptional unit đơn vị phiên mã ~ controlling fragment đ o ạn ki ể m soát phiên mã ~ factor nhân t ố phiên mã ~ terminator đoạn kết thúc phiên mã

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sao chép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chép lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

transcription

transcription

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

transcription

Transkription

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

transcription

transcription

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

transcription

The process of making an RNA complementary to a strand of DNA. In transcription, an RNA polymerase, using the order of nucleotide bases present in the DNA template as a guide, assembles nucleotides from the four ribonucleotides (ATP, CTP, GTP, and UTP) to create the RNA strand.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Transcription

Phiên mã

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Transkription

[EN] Transcription

[VI] Phiên mã

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Transcription /SINH HỌC/

Phiên mã

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transcription /SCIENCE/

[DE] Transkription

[EN] transcription

[FR] transcription

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transcription /điện lạnh/

sự sao chép

transcription

phiên âm

transcription

sự phiên âm

transcription /điện tử & viễn thông/

sự phiên âm

transcription /điện tử & viễn thông/

sự phiên âm

transcription

sự chép lại

transcription, turn

sự phiên âm

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

transcription

(sự) phiên âm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transcription

sự phiên âm (địa danh), sự sao chép lại conventional ~ sự phiên âm transcriptional unit đơn vị phiên mã ~ controlling fragment đ o ạn ki ể m soát phiên mã ~ factor nhân t ố phiên mã ~ terminator đoạn kết thúc phiên mã

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Transcription

Phiên mã

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transcription

sự sao, sự chép, sự phiên mã