TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unconsciousness

Vô thức

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

bất tỉnh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hôn mê <y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

muộn tuyệt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

unconsciousness

Unconsciousness

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

loss of consciousness

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

faint

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

swoon

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

blackout

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

unconsciousness

Unbewusste

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Bewusstlosigkeit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

muộn tuyệt

faint, swoon, blackout, unconsciousness

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bewusstlosigkeit

[EN] unconsciousness, loss of consciousness

[VI] bất tỉnh, hôn mê (trạng thái) < y>

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Unconsciousness

[VI] Vô thức [sự]

[DE] Unbewusste [das]

[EN] Unconsciousness