Việt
tính dễ gia công
khá năng gia cóng được
Dễ thi công
khả năng gia công
khả năng khai thác
tính chịu gia công
khả năng khai khẩn
tính gia công
tính dễ đổ
tính dễ tạo hình
Anh
workability
Đức
Verarbeitbarkeit
Verformbarkeit
Pháp
Maniabilité
ouvrabilité
aptitude au façonnage
Verarbeitbarkeit /f/XD/
[EN] workability
[VI] tính dễ đổ (bê tông), tính dễ gia công (vật liệu)
Verformbarkeit /f/SỨ_TT/
[VI] tính dễ tạo hình, tính dễ gia công
[DE] Verarbeitbarkeit
[FR] maniabilité
[FR] ouvrabilité
workability /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[FR] aptitude au façonnage
tính gia công, tính dễ gia công
tính có thể gia công, khả năng gia công Khả năng dễ hay khó của một chất liệu như gỗ, kim loại, chất dẻo..., có thế được tiến hành gia công đế tạo nên một hình dạng nhất định.
tính dễ gia công (vật liệu)
o khả năng gia công, khả năng khai thác, tính chịu gia công (của vật liệu)
Workability
[EN] Workability
[VI] Dễ thi công [tính]
[FR] Maniabilité
[VI] Khả năng của hỗn hợp bê tông tươi hay vữa có thể chảy và lấp đầy vào ván khuôn. Còn gọi là độ sệt (consistance / consistency) Đo đạc bằng độ sụt (trong khuôn hình nón cao 12 inches đường kính đáy 8 inches, đường kính ở đỉnh 4 inches)