Việt
vật liệu mài
bột mài
làm mòn
mài mòn
chất mài mòn
vật liệu mài mòn
Anh
abradant
abrasive
abrasive material
grit
Đức
Schleifmittel
abreibend
Abreibungsmittel
Schleifstoff
Pháp
abrasif
matière abrasive
abradant,abrasive,abrasive material,grit /TECH,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Abreibungsmittel; Schleifmittel; Schleifstoff
[EN] abradant; abrasive; abrasive material; grit
[FR] abrasif; matière abrasive
vật liệu mài, bột mài
Schleifmittel /nt/THAN/
[EN] abradant
[VI] vật liệu mài, bột mài
abreibend /adj/GIẤY/
[VI] vật liệu mài
[ə'breidənt]
o làm mòn, mài mòn
o vật liệu mài, chất mài mòn