TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adjusted

điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

được điều chỉnh

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

adjusted

adjusted

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

adapted

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aligned

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

adjusted

eingestellt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angepasst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

adjusted

ajusté

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

adapted,adjusted,aligned

[DE] angepasst

[EN] adapted, adjusted, aligned

[FR] ajusté

[VI] điều chỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingestellt /adj/GIẤY/

[EN] adjusted (có)

[VI] (có) điều chỉnh

Tự điển Dầu Khí

adjusted

[ə'dʒʌst]

  • tính từ

    o   được điều chỉnh

    §   seasonally adjusted : được điều theo mùa