Việt
sự đến
sự tới
1. Mùa vọng 2. Giáng lâm
lại đến
xuất hiện
tái lâm
phục lâm.
1 Sự giáng sanh của Chúa Giê-xu. 2 Sự tái lâm của Chúa Giê-xu.
Anh
advent
Advent
1) Sự giáng sanh của Chúa Giê-xu. 2) Sự tái lâm của Chúa Giê-xu.
1. Mùa vọng 2. Giáng lâm, lại đến, xuất hiện, tái lâm, phục lâm.
['ædvənt]
o sự đến, sự tới
§ advent of water in an oil well : hiện tượng tràn nước vỉa vào giếng dầu
The coming or arrival, as of any important change, event, state, or personage.