Anh
allottee :
allottee
share allottee
subscriber
Đức
Subskribent
Zeichner
Pháp
souscripteur
allottee,share allottee,subscriber /TECH/
[DE] Subskribent; Zeichner
[EN] allottee; share allottee; subscriber
[FR] souscripteur
người được phó giữ, người thụ phó, người ký nhận