TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

back off

tiện hớt lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo ra

 
Tự điển Dầu Khí

tháo gỡ một chỗ ghép ống

 
Tự điển Dầu Khí

tháo gỡ ống bị kẹp trong giếng

 
Tự điển Dầu Khí

nâng mũi khoan lên một khoảng ngắn khỏi đáy giếng khoan

 
Tự điển Dầu Khí

nới lỏng một đoạn

 
Tự điển Dầu Khí

tách cáp khoan khỏi tời khoan

 
Tự điển Dầu Khí

hớt lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

back off

back off

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relieve by turning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

back off

hinterdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinterdrehen /vt/CT_MÁY/

[EN] back off, relieve by turning

[VI] tiện hớt lưng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back off

hớt lưng (máy)

back off

tiện hớt lưng

Tự điển Dầu Khí

back off

[bæk ɔ:f]

o   tháo ra

o   tháo gỡ một chỗ ghép ống

o   tháo gỡ ống bị kẹp trong giếng

o   nâng mũi khoan lên một khoảng ngắn khỏi đáy giếng khoan

o   nới lỏng một đoạn

o   tách cáp khoan khỏi tời khoan