Việt
bãi biển
bãi bồi
bãi bồi bùn khoáng
bãi biển bùn khoáng
bãi cát bùn khoáng
mắc cạn
lao lên bờ
Anh
beach
mash
pulp
bottom land
flat plain
Đức
auflaufen
She covers her ears and stares at a photograph on her table, a photograph of herself as a child, squatting at the beach with her mother and father.
Cô bịt tai, đăm đăm nhìn một bức hình trên bàn ngủ, chụp cô hồi bé đang ngồi với cha mẹ trên bãi biển.
She lies on her bed, tries to remember her life, stares at a photograph of herself as a child, squatting at the beach with her mother and father.
Cô nằm trên giường, cố nhớ về đời mình, đăm đăm nhìn bức tranh chụp cô hồi bé ngồi với cha mẹ trên bãi biển.
auflaufen /vi/VT_THUỶ/
[EN] beach
[VI] mắc cạn, lao lên bờ (cố ý, về phía bờ biển)
Một vùng hay một bãi không ổn định, không vững chắc (ví dụ như cát, sỏi) dọc theo bờ biển mà thường bị di chuyển bởi sóng, gió và dòng nước thủy chiều.
beach, mash, pulp
beach, bottom land, flat plain
bãi (biển) ~ cusp bãi biển cong lưỡi liềm ~ furrow luống b ờ ~ ridge g ờ b ờ bi ển ~ shore bãi cát s ỏi b ờ bi ể n ~ terrace thề m bi ển mài mòn bar ~ bãi đê bay-head ~ bãi đầu vịnh bayside ~ bãi bên vịnh bight ~ bãi ở vụng crescent ~ bãi lưỡi liềm elevated ~ bãi (nâng)cao headland ~ bãi ở mũi đất offshore ~ bãi ngoài khơi pocket ~ bãi dạng túi raised ~ bãi trồi lên sand ~ bãi cát surf-shaken ~ bãi có sóng vỗ mạnh
[bi:t∫]
o bãi biển, bãi bồi
§ abandoned beach : bãi loại bỏ, bãi chết
§ accretion beach : bãi tích tụ
§ barrier beach : bãi chắn
§ elevated beach : bãi (được) nâng cao
§ raised beach : bãi được nâng lên, bãi trồi lên