TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beach

bãi biển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bãi bồi

 
Tự điển Dầu Khí

bãi bồi bùn khoáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi biển bùn khoáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi cát bùn khoáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắc cạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lao lên bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

beach

beach

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat plain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

beach

auflaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She covers her ears and stares at a photograph on her table, a photograph of herself as a child, squatting at the beach with her mother and father.

Cô bịt tai, đăm đăm nhìn một bức hình trên bàn ngủ, chụp cô hồi bé đang ngồi với cha mẹ trên bãi biển.

She lies on her bed, tries to remember her life, stares at a photograph of herself as a child, squatting at the beach with her mother and father.

Cô nằm trên giường, cố nhớ về đời mình, đăm đăm nhìn bức tranh chụp cô hồi bé ngồi với cha mẹ trên bãi biển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auflaufen /vi/VT_THUỶ/

[EN] beach

[VI] mắc cạn, lao lên bờ (cố ý, về phía bờ biển)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

beach

bãi biển

Một vùng hay một bãi không ổn định, không vững chắc (ví dụ như cát, sỏi) dọc theo bờ biển mà thường bị di chuyển bởi sóng, gió và dòng nước thủy chiều.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beach

bãi bồi bùn khoáng

beach

bãi biển bùn khoáng

beach

bãi cát bùn khoáng

beach, mash, pulp

bãi cát bùn khoáng

beach, bottom land, flat plain

bãi bồi bùn khoáng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

beach

bãi (biển) ~ cusp bãi biển cong lưỡi liềm ~ furrow luống b ờ ~ ridge g ờ b ờ bi ển ~ shore bãi cát s ỏi b ờ bi ể n ~ terrace thề m bi ển mài mòn bar ~ bãi đê bay-head ~ bãi đầu vịnh bayside ~ bãi bên vịnh bight ~ bãi ở vụng crescent ~ bãi lưỡi liềm elevated ~ bãi (nâng)cao headland ~ bãi ở mũi đất offshore ~ bãi ngoài khơi pocket ~ bãi dạng túi raised ~ bãi trồi lên sand ~ bãi cát surf-shaken ~ bãi có sóng vỗ mạnh

Tự điển Dầu Khí

beach

[bi:t∫]

  • danh từ

    o   bãi biển, bãi bồi

    §   abandoned beach : bãi loại bỏ, bãi chết

    §   accretion beach : bãi tích tụ

    §   barrier beach : bãi chắn

    §   elevated beach : bãi (được) nâng cao

    §   raised beach : bãi được nâng lên, bãi trồi lên

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    beach

    bãi biển