TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beam support

trụ đòn cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

beam support

beam support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fulcrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rocker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

beam support

Auflager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Balkenauflage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

beam support

appui

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appui de poutrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

support de poutrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam support, grip, lever

trụ đòn cân (cái cân)

beam support, fulcrum, rocker

trụ đòn cân (cái cân)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Balkenauflage /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] beam support

[VI] trụ đòn cân (cái cân)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beam support

[DE] Auflager

[EN] beam support

[FR] appui; appui de poutrage; support de poutrage