Việt
trụ đòn cân
Anh
beam support
grip
lever
fulcrum
rocker
Đức
Auflager
Balkenauflage
Pháp
appui
appui de poutrage
support de poutrage
beam support, grip, lever
trụ đòn cân (cái cân)
beam support, fulcrum, rocker
Balkenauflage /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] beam support
[VI] trụ đòn cân (cái cân)
[DE] Auflager
[FR] appui; appui de poutrage; support de poutrage