TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bin liner

thùng lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

túi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bin liner

bin liner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pouch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sachet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bin liner

Beutel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beutel /m/B_BÌ/

[EN] bin liner, pouch, sachet

[VI] thùng lót, túi, bao