Việt
tháo nước ra
làm nổ
dừng gió
dừng lò
thổi tắt
Anh
blow down
blow out
Đức
abschlämmen
ausblasen
abschlämmen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] blow down
[VI] tháo nước ra
ausblasen /vt/ĐIỆN, KT_LẠNH/
[EN] blow down, blow out
[VI] thổi tắt, làm nổ
dừng gió, dừng lò
[blou daun]
o tháo nước ra