TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blow down

tháo nước ra

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừng gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dừng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thổi tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blow down

blow down

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blow out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blow down

abschlämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausblasen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschlämmen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] blow down

[VI] tháo nước ra

ausblasen /vt/ĐIỆN, KT_LẠNH/

[EN] blow down, blow out

[VI] thổi tắt, làm nổ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blow down

dừng gió, dừng lò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow down

làm nổ

Tự điển Dầu Khí

blow down

[blou daun]

o   tháo nước ra