TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brow

rìa trước của nếp phủ kiến tạo

 
Tự điển Dầu Khí

đỉnh đồi

 
Tự điển Dầu Khí

sông núi

 
Tự điển Dầu Khí

1.bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sống 2.rìa trước của lớp phủ kiến tạo 3. lò khai thác nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

brow

brow

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

brow

Rand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He studies her face, pleads silently for her true feelings, searches for the smallest sign, the slightest movement of her brow, the vaguest reddening of her cheeks, the moistness of her eyes.

Chàng quan sát kĩ gương mặt nàng, thầm cầu mong nàng cho mình thấy tình cảm thật của nàng, soi tìm từng dấu hiệu mơ hồ nhất, mọi thây đổi nhỏ nhất trên nét mặt nàng, vẻ ửng hồng khó thấy trên đôi má, nét long lanh trong đôi mắt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rand /m/XD/

[EN] brow

[VI] bờ (dốc)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

brow

1.bờ (dốc); đỉnh (đồi) ; sống (núi) 2.rìa trước của lớp phủ kiến tạo 3. lò khai thác nghiêng

Tự điển Dầu Khí

brow

o   rìa trước của nếp phủ kiến tạo; đỉnh đồi; sông núi