Việt
rìa trước của nếp phủ kiến tạo
đỉnh đồi
sông núi
1.bờ
đỉnh
sống 2.rìa trước của lớp phủ kiến tạo 3. lò khai thác nghiêng
bờ
Anh
brow
Đức
Rand
He studies her face, pleads silently for her true feelings, searches for the smallest sign, the slightest movement of her brow, the vaguest reddening of her cheeks, the moistness of her eyes.
Chàng quan sát kĩ gương mặt nàng, thầm cầu mong nàng cho mình thấy tình cảm thật của nàng, soi tìm từng dấu hiệu mơ hồ nhất, mọi thây đổi nhỏ nhất trên nét mặt nàng, vẻ ửng hồng khó thấy trên đôi má, nét long lanh trong đôi mắt.
Rand /m/XD/
[EN] brow
[VI] bờ (dốc)
1.bờ (dốc); đỉnh (đồi) ; sống (núi) 2.rìa trước của lớp phủ kiến tạo 3. lò khai thác nghiêng
o rìa trước của nếp phủ kiến tạo; đỉnh đồi; sông núi