TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calling

sự gọi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gọi thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ơn gọi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghề nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự kêu gọi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự kêu gọi thánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

calling

calling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 make a call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Call

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Holy

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At dusk, the shopkeepers go home to their families or drink beer in the taverns, calling happily to friends down the vaulted alleys, caressing each moment as an emerald on temporary consignment.

Chiều đến họ về nhà với gia đình hay vào quán uống bia, vui vẻ chào hỏi bạn bè trong những con đường hẹp mái vòm, họ nâng niu từng giây phút chẳng khác nâng niu một viên ngọc lục bảo được người ta nhờ tạm thời giữ hộ.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Call,Calling

Sự kêu gọi.

Calling,Holy

Sự kêu gọi thánh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

calling

Ơn gọi, thiên hướng, nghề nghiệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calling

gọi thầu

calling, make a call, ring

sự gọi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calling

sự gọi