Việt
tai biến
sự cô
sự cô'
tai hoạ
Thương vong
trường hợp bất ngờ
tại nạn
Tai nạn
Anh
casualty
casualty :
tai nạn về người, ngộ nạn [BH] casualty insurance - bào hiẽm tai nạn.
Casualty
o trường hợp bất ngờ, tại nạn, tai biến
A fatal or serious accident or disaster.
tai biến, sự cô'