TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cement gun

súng phun xi măng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy phun vữa xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

súng phụt vữa xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

súng phun ximăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

súng phun vữa ximăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy trộn bơm xi măng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cement gun

cement gun

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 injector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure gun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spay gun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cement gưn

CEMENT GƯN

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

cement gun

Zementkanone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cement gun

canon à ciment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CEMENT GƯN

súng phun xi-mãng Thiết bị nhàm đưa vữa hoặc bêtông qua một lỗ dưới áp lực. Hón hợp ximăng và cốt liệu nhỏ được dồn ép bàng khí nén qua một ống mềm vào trong vòi phun, tại đó đă có nước dược ■ đưa vào bởi một ỗng khác. Vật liệu thu dược gọi là vữa phun (gunite, pneumatically applied mortar , hay shotcrete)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cement gun

[DE] Zementkanone

[EN] cement gun

[FR] canon à ciment

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cement gun

máy trộn bơm xi măng, súng phun xi măng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement gun /hóa học & vật liệu/

máy phun vữa xi măng

cement gun /hóa học & vật liệu/

súng phụt vữa xi măng

cement gun

súng phụt vữa xi măng

cement gun

súng phun ximăng

cement gun

súng phun vữa ximăng

cement gun, injector

máy phun vữa xi măng

cement gun, press, pressure gun, spay gun, spray

súng phun ximăng

Tự điển Dầu Khí

cement gun

o   súng phun xi măng