Việt
đường trục
Đường tim
đường tâm
đường dọc tâm
đường nối tâm
đường trung tâm
đường tim lỗ đinh tán
đường giữa
Anh
Centre line
center line
graduation line
Đức
Mittellinie
Achslinie
Symmetrieachse
Flügelmittellinie
Skelettlinie
Mittschiffslinie
Pháp
ligne moyenne du profil
squelette
ligne des centres
ligne équidistante
Mittellinie /f/CT_MÁY, CƠ, DHV_TRỤ/
[EN] center line (Mỹ), centre line (Anh)
[VI] đường tâm, đường giữa
Mittschiffslinie /f/VT_THUỶ/
[VI] đường dọc tâm, đường nối tâm, đường trục
Đường tim, đường trục
centre line
Trục dọc của kênh hay bờ đập chứa nước. Về một kế hoạch, đường vẽ ở giữa công trình xây dựng nuôi trồng thủy sản, chia thành 2 phần bằng nhau.
centre line /ENERGY/
[DE] Flügelmittellinie; Skelettlinie
[EN] centre line
[FR] ligne moyenne du profil; squelette
center line,centre line /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Mittellinie
[EN] center line; centre line
[FR] ligne des centres; ligne équidistante
centre line, graduation line
o đường tâm, đường trục