Việt
đai xích
xích truyền động
cua roa kiểu xích
curoa kiểu xích
Thắt lưng dây xích
Anh
chain belt
lehr belt
wire belt
Đức
Band
Kühlband
Pháp
tablier
tapis
chain belt,lehr belt,wire belt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Band; Kühlband
[EN] chain belt; lehr belt; wire belt
[FR] tablier; tapis
o xích truyền động, cua roa kiểu xích
đai (kiểu) xích