Việt
hòm
cũi
lỏng
cũi lổng
cũi gỗ
cũi lợn
cũi lồng
lồng gỗ
Máng ăn
hang đá Giáng sinh
nhà giữ trẻ
Anh
crib
crib dam
corn crib
wire cob rack
Đức
Damm in Blockbauweise
Maistrockengestell
Maistrockenschuppen
Pháp
encoffrement
crib à maïs
silo-crib pour maïs
crib,crib dam
[DE] Damm in Blockbauweise
[EN] crib; crib dam
[FR] encoffrement
corn crib,crib,wire cob rack /TECH/
[DE] Maistrockengestell; Maistrockenschuppen
[EN] corn crib; crib; wire cob rack
[FR] crib à maïs; silo-crib pour maïs
Máng ăn, hang đá Giáng sinh, nhà giữ trẻ
o khung chống (đỡ thành giếng, hầm mỏ)
cũi lổng; hòm
cũi, lỏng; hòm