Việt
nhà giữ trẻ
nhà gửi trẻ
hài nhi viện
Máng ăn
hang đá Giáng sinh
Anh
crèche
crib
Đức
Kinderkrippe
Krippe
Kinderheim
Máng ăn, hang đá Giáng sinh, nhà giữ trẻ
Kinderkrippe /f =, -n/
nhà giữ trẻ, hài nhi viện (cổ); Kinder
nhà giữ trẻ,nhà gửi trẻ
Krippe f, Kinderheim n; nhà giữ trẻ, nhà gửi trẻ hàng ngày Kindertagesstätte f
Kinderkrippe /die/
nhà giữ trẻ (dành cho trẻ nhỏ);