TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dedication

sự dành riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chuyên dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyển nhượng

 
Tự điển Dầu Khí

Hồi Hướng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Phụng hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dâng hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tận hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dâng cúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ dâng hiến.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dedication

dedication

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

to dedicate to someone

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
dedication :

dedication :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

dedication

Widmung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Widmung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

jemandem etwas

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

dedication :

lễ cung hiến, lễ hiến dàng, lởi đề tặng. [L] thực hiện việc hiến tài sàn dể sừ dụng cho công ích (thường là sừ dụng cho công cộng một tư lộ)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dedication

Phụng hiến, hiến thân, dâng hiến, tận hiến, dâng cúng, lễ dâng hiến.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dedication

[VI] Hồi Hướng

[DE] Widmung

[EN] Dedication

dedication,to dedicate to someone

[VI] Hồi hướng

[DE] die Widmung, jemandem etwas

[EN] dedication, to dedicate to someone

Tự điển Dầu Khí

dedication

[, dedi'kei∫n]

o   chuyển nhượng

Sự chuyển nhượng đất tư cho lợi ích công cộng.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dedication

The voluntary consecration or relinquishment of something to an end or cause.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dedication

sự dành riêng, sự chuyên dụng