TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dharma

pháp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Phật pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đàm ma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đàm mô

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đàm vô

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
a dharma

nhứt pháp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

dharma

dharma

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

teaching

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dhamma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
a dharma

a dharma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

dharma

die Lehre

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dharma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dhamma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

teaching,Dharma,Dhamma

[VI] Pháp

[DE] die Lehre, Dharma (S), Dhamma (P)

[EN] teaching, Dharma (S), Dhamma (P)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đàm ma,đàm mô,đàm vô,pháp

dharma

pháp

dharma

nhứt pháp

a dharma

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dharma

Phật pháp, luật, chân lý