TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp

Pháp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm ma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đàm mô

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đàm vô

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rô man

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Itali

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưdc ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải ngoại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pháp

Dharma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Mind object

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

teaching

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dhamma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Laboratoire Central des Industries Electriques

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Laboratoire Central des Industries Electriques

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pháp

französisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Geistobjekt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Lehre

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dharma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dhamma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

gesetz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rechtmäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rechts juristisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Art

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Methode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

SU

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mönch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zauberer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

welsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Laser-Methode (optische Methode)

Phương pháp dùng tia laser (Phương pháp quang học)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

14.7.5 Roller-Head-Verfahren (Extrudierverfahren) Zuführung

14.7.5 Phương pháp Roller-Head (phương pháp đùn)

Die dazu erforderlichen Schleifverfahren werden unterteilt nach:

Những phương pháp mài cơng pháp màivphân loại theo:

Methode

Phương pháp

Gesetze

Luật pháp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die französische Verfassung

hiến pháp của nưởc Pháp

sich französisch empfehlen/verab- schieden/verdriicken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

welsch /a/

1. [thuộc] Rô man, Pháp, Itali; die - e Schweiz Thụy sĩ thuộc Pháp; 2. [thuộc] nưdc ngoài, ngoại quốc, hải ngoại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Laboratoire Central des Industries Electriques

Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)

 Laboratoire Central des Industries Electriques /điện/

Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)

 Laboratoire Central des Industries Electriques

Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)

 Laboratoire Central des Industries Electriques /điện/

Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

französisch /(Adj.)/

(thuộc) Pháp;

hiến pháp của nưởc Pháp : die französische Verfassung : sich französisch empfehlen/verab- schieden/verdriicken

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pháp

1) gesetz (adv), rechtmäßig (adv), Rechts juristisch; Gesetz n;

2) Art f, Methode f, Verfahren n.

Pháp

französisch (à), người Pháp Franzose m, tiếng Pháp Französisch f.

pháp

1)SU

2) Mönch m;

3) Zauberer m. pháp thuật Zauberkunst f.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pháp

dharma

đàm ma,đàm mô,đàm vô,pháp

dharma

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Pháp

[VI] Pháp

[DE] das Geistobjekt

[EN] Mind object

Pháp

[VI] Pháp

[DE] die Lehre, Dharma (S), Dhamma (P)

[EN] teaching, Dharma (S), Dhamma (P)