Việt
cuộc đối thoại
sự hội thoại
sự đối thoại
hội thoại
đối thoại
tương tác
Anh
dialog
dialogue
interaction
Đức
Dialog
Interaktion
Pháp
Dialog /m/M_TÍNH/
[EN] dialog (Mỹ), dialogue (Anh)
[VI] sự hội thoại, sự đối thoại
Interaktion /f/M_TÍNH/
[EN] dialog (Mỹ), dialogue (Anh), interaction
[VI] hội thoại, đối thoại, tương tác
dialog /IT-TECH/
[DE] Dialog
[EN] dialog
[FR] dialogue
dialog,dialogue /IT-TECH/
[EN] dialog; dialogue
hội thoại, đối thoại Dạng xử lý dữ liệu bao gồm tương tác giữa hệ máy tính và thao tác viên ở terminal, người sử dụng bàn phím và hiền thị điện tử đề nhập dữ liệu mà tháy tính soạrt thảo và có thề trà lời tạo nên tuộc nói chuyện” giữa máy tính tượng tác và người sừ dụng nó; ngoài ra, sự trao đồi các tín hiệu giữa các máy tính truyền thông trên mạng,