Việt
hội thoại
nôm na.
đối thoại
tương tác
ngôn ngữ nói
lô'i nói thông dụng
Anh
dialog
dialogue
interaction
Đức
umgangssprachlich
Gespräch
Konversation
Interaktion
umgangssprachlich /(Adj.)/
(thuộc) hội thoại; ngôn ngữ nói; lô' i nói thông dụng;
Interaktion /f/M_TÍNH/
[EN] dialog (Mỹ), dialogue (Anh), interaction
[VI] hội thoại, đối thoại, tương tác
umgangssprachlich /a/
thuộc] hội thoại, nôm na.
Gespräch n; Konversation f hội thương sich beraten, beratschlagen vi; sich konsultieren; (sự) hội thoại Beratung f, Besprechung ffr.***: