TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emitter

Cực phát

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

vật bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật phát xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emitơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cực emitter <transistor>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vùng phát

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ phát xạ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nguồn phát xạ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cực emitter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

emitter

Emitter

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Đức

emitter

Emitter

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Strahler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Emissionselektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emitterzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

emitter

émetteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Cực phát

emitter

Vùng giữa tiếp giáp phát và điện cực phát.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emitter

nguồn phát xạ, cực phát, cực emitter

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

emitter

[DE] Emitter

[VI] cực phát; vùng phát; bộ phát xạ

[EN] emitter

[FR] émetteur

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Emitter

[EN] emitter

[VI] cực phát, cực emitter < transistor>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

emitter

cực phát Chỉ điện cực của transito tương ứng với catốt của đèn điện tử. Dòng điện qui ước đi vào transiter theo cực này.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emitter /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Strahler

[EN] emitter

[FR] émetteur

emitter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Emitter

[EN] emitter

[FR] émetteur

emitter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Emitter; Emitterzone

[EN] emitter

[FR] émetteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahler /m/KT_ĐIỆN/

[EN] emitter

[VI] vật bức xạ, nguồn bức xạ

Strahler /m/VLB_XẠ/

[EN] emitter

[VI] nguồn bức xạ, vật phát xạ

Emissionselektrode /f/KT_ĐIỆN/

[EN] emitter

[VI] emitơ, cực phát

Emitter /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_LÝ, (điện cực cấp electron của tranzito) VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] emitter

[VI] emitơ, cực phát

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

emitter

bộ phát; emitơ 1. Bộ phát là bộ tao xung theo thời gian tìm thấy ở một thiết bị nào đó, như máy đục bìa. 2. Emitơ là một miền của tranzito mà từ đó các phần tử tài điện tích, vốn là phăn tử tải thứ yếu ừ bazơ, được phun vào bazơ, do đó điều khiền dòng chạy qua colectơ; tương ứng với cacot của đèn điện tử. Ký hiệu E. Còn gọi là emitter region.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Emitter

[VI] Cực phát (emitter)

[EN] emitter

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Emitter

Cực phát