TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng phát

cực phát

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vùng phát

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ phát xạ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

vùng phát

emitter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

vùng phát

Emitter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

vùng phát

émetteur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine Art ist die Fortpflanzungsgemeinschaft von Lebewesen, die in wesentlichen Strukturen übereinstimmen (u.a. Bau und Verbreitungsgebiet).

Một loài là một cộng đồng sinh sản (reproductive community) của sinh vật chủ yếu có cùng một cơ cấu (cấu trúc và vùng phát triển v.v.) giống nhau.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cực phát,vùng phát,bộ phát xạ

[DE] Emitter

[VI] cực phát; vùng phát; bộ phát xạ

[EN] emitter

[FR] émetteur