TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phát xạ

bộ phát xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cực phát

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vùng phát

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bộ phát xạ

 radiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emitter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bộ phát xạ

Emitter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bộ phát xạ

émetteur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Strahlungs­ sender werden bevorzugt Infrarot­Lumineszenz­ dioden verwendet.

Điôt phát quang hồng ngoại được ưu tiên dùng làm bộ phát xạ.

Optoelektronische Koppler. Sie bestehen aus einem Strahlungssender und einem Strahlungsempfänger, die beide in ein gemeinsames, lichtdichtes Gehäuse eingebaut sind, so dass der Empfänger nur Strah­ lung vom Sender empfängt (Bild 2).

Bộ ghép quang điện tử được cấu tạo bởi một bộ phát xạ và một bộ thu xạ. Cả hai được thiết kế trong một vỏ chung kín ánh sáng để cho bộ thu chỉ tiếp nhận bức xạ của bộ phát (Hình 2).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cực phát,vùng phát,bộ phát xạ

[DE] Emitter

[VI] cực phát; vùng phát; bộ phát xạ

[EN] emitter

[FR] émetteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiator /điện lạnh/

bộ phát xạ (của ăng ten, đường truyền)

 radiator

bộ phát xạ (của ăng ten, đường truyền)