Việt
Cực phát
cực emitter <transistor>
vùng phát
bộ phát xạ
emitơ
Anh
emitter
interrupt point
emissive material
transistor emitter
Đức
Emitter
Source
Emitterzone
Pháp
émetteur
point interruptible
matière émissive
émetteur de transistor
[EN] emitter
[VI] Lớp phát, cực phát, emitter
[VI] cực phát, emitter
[EN] Schaltung emitter Circuit
[VI] Mạch emitter / cực phát
Emitter /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_LÝ, (điện cực cấp electron của tranzito) VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] emitơ, cực phát
Emitter /IT-TECH/
[DE] Emitter
[EN] interrupt point
[FR] point interruptible
Emitter /ENG-ELECTRICAL/
[FR] émetteur
[EN] emissive material
[FR] matière émissive
Emitter,Source /IT-TECH/
[DE] Emitter; Source
[EN] transistor emitter
[FR] émetteur de transistor
Emitter,Emitterzone /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Emitter; Emitterzone
[VI] cực phát; vùng phát; bộ phát xạ
[VI] cực phát, cực emitter < transistor>
[VI] Cực phát (emitter)