TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equivocation

Dị nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nước đôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự mập mườ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự biểu thị nước đôi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự không xấc định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự mập mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

equivocation

equivocation

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

equivocation

Rückschlüssentropie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Äquivokation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

equivocation

équivoque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equivocation /IT-TECH,TECH/

[DE] Rückschlüssentropie; Äquivokation

[EN] equivocation

[FR] équivoque

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equivocation

sự không xấc định, sự mập mờ

Từ điển toán học Anh-Việt

equivocation

sự mập mườ, sự biểu thị nước đôi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

equivocation

Dị nghĩa, nước đôi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

equivocation

đọ mập mờ, mức nước đôi Entropy của đầu vào cùa kênh truyền thông khi đẫ biết đầu ra.