Việt
Dị nghĩa
nước đôi
sự mập mườ
sự biểu thị nước đôi
sự không xấc định
sự mập mờ
Anh
equivocation
Đức
Rückschlüssentropie
Äquivokation
Pháp
équivoque
equivocation /IT-TECH,TECH/
[DE] Rückschlüssentropie; Äquivokation
[EN] equivocation
[FR] équivoque
sự không xấc định, sự mập mờ
sự mập mườ, sự biểu thị nước đôi
Dị nghĩa, nước đôi
đọ mập mờ, mức nước đôi Entropy của đầu vào cùa kênh truyền thông khi đẫ biết đầu ra.