TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

forfeiture

forfeiture

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revocation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

forfeiture

Verfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

forfeiture

déchéance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forfeiture,revocation /RESEARCH/

[DE] Verfall

[EN] forfeiture; revocation

[FR] déchéance

Từ điển pháp luật Anh-Việt

forfeiture

(to forfeit) : mẩt (tài sản do tịch thu, mạng sổng, danh dự v.v...). [L] [TC] [BH] mất hiệu lực, mất quyến (quyền lợi, chứng khoán, báo hiểm, bào khoán), * action for forfeiture of patent - to quyen bang sáng chế mất hiệu lực. - the security shall be forfeited - tiền bào chứng, vật bào đàm bị mất (thất hiệu).