Việt
sự hàn chảy
hàn nóng chảy
sự hàn chày
Hàn đường ống dẫn nhiệt
Hàn dẫn nhiệt
hàn hơi
hàn gió đá
phương pháp
Anh
fusion welding
methods
Đức
Schmelzschweißung
Schmelzschweissen
Wärmeleitungsschweißen
Verfahren
Pháp
soudage par fusion
Schmelzschweißen,Verfahren
[EN] Fusion welding, methods
[VI] Hàn nóng chảy, hàn hơi, hàn gió đá, phương pháp
fusion welding /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schmelzschweissen
[EN] fusion welding
[FR] soudage par fusion
fusion welding /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schmelzschweissung
FUSION WELDING
hàn nóng chày Sự hàn (welding) kim loại hay chất dẻo chi bằng cách làm chảy các mép của vật nối, không co' gây áp lực cơ học. Kim loại hàn bổ sung có thể dùng que hàn. Xem arc welding
fusion welding /hóa học & vật liệu/
o sự hàn chảy
Fusion welding
[VI] Hàn đường ống dẫn nhiệt, Hàn dẫn nhiệt
[EN] Fusion Welding