Việt
hàn nóng chảy
hàn hơi
hàn gió đá
phương pháp
Anh
Fusion welding
flow welding
welding
flow
methods
Đức
Schmelzschweißen
Verfahren
Man unterscheidet Schmelzschweißen und Pressschwei ßen (Bild 2).
Người ta phân biệt hàn nóng chảy và hàn ép (Hình 2).
Gasschmelzschweißen
Hàn nóng chảy bằng khí
Lichtbogenschmelz-Schweißverfahren
Hàn nóng chảy bằng hồ quang
Hàn nóng chảy bằng khí (Hàn xì)
Beispiele: Schweißen Löten Kleben
Thí dụ: Hàn nóng chảy, hàn vảy, dán
Schmelzschweißen,Verfahren
[EN] Fusion welding, methods
[VI] Hàn nóng chảy, hàn hơi, hàn gió đá, phương pháp
flow welding, welding,flow