TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas cylinders

Bình ga

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bình khí nén

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Chai ga

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ký hiệu nhận dạng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

mã màu

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

gas cylinders

gas cylinders

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

identification

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

colour coding

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

gas cylinders

Gasflaschen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Druckgasflaschen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kennzeichnung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Farbcodierung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gasflaschen,Kennzeichnung

[EN] Gas cylinders, identification

[VI] Chai ga, ký hiệu nhận dạng

Gasflaschen,Farbcodierung

[EN] Gas cylinders, colour coding

[VI] Chai ga, mã màu

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gasflaschen

[VI] Bình ga, bình khí nén

[EN] Gas cylinders

Gasflaschen

[VI] bình ga

[EN] Gas cylinders

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Druckgasflaschen

gas cylinders