TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giant

khổng lồ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

phi thường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

háo hạng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

súng phun nước

 
Tự điển Dầu Khí

lớn

 
Tự điển Dầu Khí

to

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

giant

Giant

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

giant

Riese

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Men, women, and children form a giant circle and hold hands.

Tất cả – đàn ông, đàn bà, trẻ con – nắm tay nhau thành một vòng tròn khổng lồ.

Two men sneak up behind it, carrying a giant bell jar.

Hai ông cầm một cái chụp bằng thủy tinh to tướng len lén bò lại gần nó.

Such buildings are fitted with giant engines of propulsion and are never at rest.

Cho nên những tòa nhà này được trang bị những cỗ máy có sức mạnh khổng lồ không bao giờ ngừng nhỉ.

The white of a sailboat, with the wind behind it, sails billowed like wings of a giant white bird.

Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.

Some argue that only the giant clock tower on Kramgasse keeps the true time, that it alone is at rest.

Có người tuyên bố rằng chỉ có chiếc đồng hồ khổng lồ trên tháp mới chỉ đúng thời gian, chỉ nó mới trong trạng thái bất động.

Từ điển toán học Anh-Việt

giant

khổng lồ

Tự điển Dầu Khí

giant

['dʒaiənt]

  • danh từ

    o   súng phun nước

  • tính từ

    o   lớn, to, khổng lồ

    §   giant field : mỏ khổng lồ

    §   giant gas field : mỏ khí khổng lồ

    §   giant oil field : mỏ dầu khổng lồ

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Giant

    [DE] Riese

    [EN] Giant

    [VI] phi thường, háo hạng, khổng lồ