Việt
tắt
làm lụi
làm tàn
Anh
go out
Đức
ausgehen
erlöschen
ausgehen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] go out
[VI] tắt (ánh sáng, đèn)
erlöschen /vt/KT_ĐIỆN/
[VI] tắt, làm lụi, làm tàn (đèn, ánh sáng...)