Việt
hình chiếu bằng
bản vẽ mật bằng
mặt bằng cốt không
mặt bằng công trình
mặt bằng tầng một
mặt bằng tầng trệt
mặt bằng ngang mặt đất
Anh
ground plan
ground view
plan
Đức
Grundriss
Pháp
vue en plan
ground plan,ground view,plan /SCIENCE/
[DE] Grundriss
[EN] ground plan; ground view; plan
[FR] plan; vue en plan
hình chiếu bằng; bản vẽ mật bằng